越南语高手来列举十个越南的节日,要说出日期和节日名,越南语和中文都要越南语和中文都要哦

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/11/17 03:37:04

越南语高手来列举十个越南的节日,要说出日期和节日名,越南语和中文都要越南语和中文都要哦
越南语高手来
列举十个越南的节日,要说出日期和节日名,越南语和中文都要
越南语和中文都要哦

越南语高手来列举十个越南的节日,要说出日期和节日名,越南语和中文都要越南语和中文都要哦
月1 日 Tết Dương Lịch 元旦
大年30到初三 Tết Nguyên Đán 春节
2月3号 Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam越南共产党出生
2月27号 Ngày Thầy thuốc Việt Nam 越南一生节
3月8号 Quốc tế Phụ nữ 妇女节
3月初十 Giỗ Tổ Hùng Vương 雄王祭
4月30日 Ngày giải phóng miền Nam,thống nhất đất nước.南方解放日
5月1 日 Quốc tế Lao động 国际劳动节
5月5号 Tết Đoan Ngọ端午节
6月1号 Quốc tế Thiếu nhi国际儿童
7月27号 Ngày Thương binh Liệt sĩ残疾人的烈士节
7月15号(农历)Vu Lan
9月2日 Quốc khánh 国庆
1月9日 Ngày Sinh viên - Học sinh Việt Nam 学生节
8月15号 (农历)Tết Trung Thu中秋节
10月10号 Ngày Giải phóng Thủ đô (Hà Nội)河内解放日
10月20号 Ngày Phụ nữ Việt Nam越南妇女节
11月20号 Ngày Nhà giáo Việt Nam越南老师节
12月22日 Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam 越南建军节
12月23日(农历) Ông Táo chầu trời 斗牛节
12月25号 Lễ Giáng Sinh圣诞节
全都是帮你看准了

1月1 日 Tết Dương Lịch 元旦
大年30到初三 Tết Nguyên Đán 春节
3月初十 Giỗ Tổ Hùng Vương 雄王祭
4月30日 Ngày giải phóng mi...

全部展开

1月1 日 Tết Dương Lịch 元旦
大年30到初三 Tết Nguyên Đán 春节
3月初十 Giỗ Tổ Hùng Vương 雄王祭
4月30日 Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.南方解放日
5月1 日 Quốc tế Lao động 国际劳动节
9月2日 Quốc khánh 国庆
1月9日 Ngày Sinh viên - Học sinh Việt Nam 学生节
妇女节Quốc tế Phụ nữ和儿童节Quốc tế Thiếu nhi都和国际的一样,中秋节Tết Trung Thu和端午节Tết Đoan Ngọ和中国一样
11月10 日 Ngày Nhà giáo Việt Nam 越南教师节
12月22日 Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam 越南建军节
12月23日(农历) Ông Táo chầu trời 斗牛节
越南受西方影响,所以他们也会过圣诞节,Noel 圣诞节

收起

楼上的把元旦和春节弄反了 在越南 1月1日的叫春节 大年30到初3叫元旦