英语翻译我女朋友是越南人,她在越南,想发信息给她爸帮我转告.请求会越南语的朋友帮帮我翻译几句常用语,翻译内容如下:1,爸,爸妈身体好吗?A THUAN 帮我叫她打电话给我.2,a thuan回来叫她打
来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/11/07 21:47:59
英语翻译我女朋友是越南人,她在越南,想发信息给她爸帮我转告.请求会越南语的朋友帮帮我翻译几句常用语,翻译内容如下:1,爸,爸妈身体好吗?A THUAN 帮我叫她打电话给我.2,a thuan回来叫她打
英语翻译
我女朋友是越南人,她在越南,想发信息给她爸帮我转告.请求会越南语的朋友帮帮我翻译几句常用语,
翻译内容如下:
1,爸,爸妈身体好吗?A THUAN 帮我叫她打电话给我.
2,a thuan回来叫她打电话给我,
3,她回来了吗?
英语翻译我女朋友是越南人,她在越南,想发信息给她爸帮我转告.请求会越南语的朋友帮帮我翻译几句常用语,翻译内容如下:1,爸,爸妈身体好吗?A THUAN 帮我叫她打电话给我.2,a thuan回来叫她打
1 bó ơi,ăn cơm chưa?sức khỏe bó mẹ làm sao?A THUAN ở nhà không?mời chị gọi tiện thoại cho em.
2.khi A THUAN về nhà mời chị gọi tiện thoại cho em,cảm ơn bó.
3.THUAN đã về nhà không?
1、Dad, ăn nó? Cha mẹ không? Một nhà THUẬN? Tôi nói với cô ấy để gọi giúp đỡ tôi.
2、Thuận nói với cô ấy gọi tôi trở lại, cảm ơn cha!
3、cô trở lại?
Bố đã ăn cơm chưa ? bố mẹ có khỏe không ? A Thuan có ở nhà không ? Làm ơn kêu Thuan gọi điện thoại cho ...
全部展开
Bố đã ăn cơm chưa ? bố mẹ có khỏe không ? A Thuan có ở nhà không ? Làm ơn kêu Thuan gọi điện thoại cho cháu nhé.
khi A Thuan về nhà thì làm ơn bố mẹ kêu A thuan gọi điện cho cháu , làm ơn bố nhé !
A Thuan đã về nha chưa ?
A Thuan = 代替(她)的称呼 .
收起