英语翻译1,要记得,你答应过我.2,听话,不准做坏事,记得哦.3,天气冷,你穿多一件衣服.4,你病还没好,要早点睡.5,你在看她们打牌,还是在做工.6,你不能累,你现在方便吗?7,快点回房睡觉.8,你在几楼?
来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/11/15 21:28:11
英语翻译1,要记得,你答应过我.2,听话,不准做坏事,记得哦.3,天气冷,你穿多一件衣服.4,你病还没好,要早点睡.5,你在看她们打牌,还是在做工.6,你不能累,你现在方便吗?7,快点回房睡觉.8,你在几楼?
英语翻译
1,要记得,你答应过我.
2,听话,不准做坏事,记得哦.
3,天气冷,你穿多一件衣服.
4,你病还没好,要早点睡.
5,你在看她们打牌,还是在做工.
6,你不能累,你现在方便吗?
7,快点回房睡觉.
8,你在几楼?
9,不可以骗我.
英语翻译1,要记得,你答应过我.2,听话,不准做坏事,记得哦.3,天气冷,你穿多一件衣服.4,你病还没好,要早点睡.5,你在看她们打牌,还是在做工.6,你不能累,你现在方便吗?7,快点回房睡觉.8,你在几楼?
1,要记得,你答应过我. nhớ nhé, em đã hứa với anh rồi đó!
2,听话,不准做坏事,记得哦.nghe lời anh, không được làm chuyện xấu nhé, nhớ nha.
3,天气冷,你穿多一件衣服.trời lạnh, em mặc thêm áo ấm nhé!
4,你病还没好,要早点睡.em vẫn chưa khỏi bệnh, phải nghỉ ngơi sớm.
5,你在看她们打牌,还是在做工.em đang làm việc hay là xem họ đánh bài?
6,你不能累,你现在方便吗?em không được mệt, bây giờ em rảnh không?
7,快点回房睡觉.Mau về phòng nghỉ ngơi.
8,你在几楼?em đang ở lầu mấy?
9,不可以骗我.không được lừa gạt anh nha!
1,Remember, you promised me.
2,Be good, never do things bad, do remember that.
3,Cold weather, wear more.
4,Please go to bed earlier, you'll be better.
5,Are they playing cards or work...
全部展开
1,Remember, you promised me.
2,Be good, never do things bad, do remember that.
3,Cold weather, wear more.
4,Please go to bed earlier, you'll be better.
5,Are they playing cards or working?
6,You can not be tired. Are you available now?
7,Go to your room and sleep fast.
8,Which floor are you living?
9,Don't cheat me.
收起