英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/11/06 08:03:46

英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
英语翻译
thu tín dụng giáp lưng,
nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),
nhừ thu kèm chứng từ(D/P),

英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
我是越南语专业的学生,我查了下课本,答案如下:
是把越南语翻译成中文吧!
1)thu(应该是thư) tín dụng giáp lưng 对背信用证
2)nhờ thu chấp nhận (缺了一个单词đổi)chứng từ(D/A),
应该是nhờ thu chấp nhận đổi chứng từ(D/A),承兑交单
3)(D/P)是nhờ thu trả tiền đổi chứng từ付款交单的简称
4)nhừ thu kèm chứng từ跟单托收
记得给分给我哦,我很辛苦的

thu tín dụng giáp lưng,
nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),
nhừ thu kèm chứng từ(D/P),